Trang chủGMXT • BMV
add
GMexico Transportes SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
32,50 $
Phạm vi một năm
29,50 $ - 36,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
142,02 T MXN
Số lượng trung bình
2,88 N
Tỷ số P/E
19,57
Tỷ lệ cổ tức
5,54%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
BNS
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,24 T | 7,35% |
Chi phí hoạt động | 3,16 T | 8,21% |
Thu nhập ròng | 2,20 T | 8,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,56 | 1,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 17,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,68 T | 6,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 T | -4,83% |
Tổng tài sản | 134,33 T | 3,39% |
Tổng nợ | 64,44 T | 8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 T | 8,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,24 T | -14,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 T | 59,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,25 T | -2,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,01 Tr | 75,27% |
Dòng tiền tự do | 3,02 T | 15,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trang web
Nhân viên
11.210