Trang chủGNA • NSE
add
GNA Axles Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
324,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
315,10 ₹ - 324,55 ₹
Phạm vi một năm
271,05 ₹ - 493,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,68 T INR
Số lượng trung bình
172,53 N
Tỷ số P/E
12,77
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 T | 5,19% |
Chi phí hoạt động | 946,90 Tr | 33,00% |
Thu nhập ròng | 254,47 Tr | 51,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | 44,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 502,01 Tr | 28,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,21 Tr | -1,01% |
Tổng tài sản | 13,65 T | 12,03% |
Tổng nợ | 4,65 T | 11,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,47 Tr | 51,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.489