Trang chủGNDP • JSE
add
Grindrod Ltd Irred. Pref. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
9.125,00 ZAC
Phạm vi một năm
8.580,00 ZAC - 9.999,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
8,76 T ZAR
Số lượng trung bình
3,29 N
Tỷ số P/E
193,82
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Tin tức thị trường
NVDA
2,93%
1,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 5,09% |
Chi phí hoạt động | 118,84 Tr | -26,29% |
Thu nhập ròng | -66,91 Tr | -122,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,36 | -121,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,51 Tr | -64,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 365,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | -0,28% |
Tổng tài sản | 14,76 T | 1,29% |
Tổng nợ | 4,89 T | 4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 670,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,91 Tr | -122,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,88 Tr | -39,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -562,34 Tr | -59,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,27 Tr | 41,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -425,20 Tr | -154,19% |
Dòng tiền tự do | 23,19 Tr | -41,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 1910
Trang web
Nhân viên
4.000