Trang chủGNFT • EPA
add
Genfit SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 €
Mức chênh lệch một ngày
4,95 € - 5,20 €
Phạm vi một năm
2,62 € - 5,22 €
Giá trị vốn hóa thị trường
274,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
278,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,77 Tr | -41,84% |
Chi phí hoạt động | 17,74 Tr | 18,47% |
Thu nhập ròng | -4,98 Tr | -132,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,02 | -156,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 477,50 N | -97,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,51 Tr | 74,40% |
Tổng tài sản | 216,68 Tr | 11,25% |
Tổng nợ | 164,21 Tr | 68,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,98 Tr | -132,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,05 Tr | -169,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | -368,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,64 Tr | 1.503,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,86 Tr | 259,35% |
Dòng tiền tự do | -1,32 Tr | -114,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
188