Trang chủGNG • CVE
add
Golden Goliath Resources Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,10 N | -60,08% |
Thu nhập ròng | -59,06 N | 49,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 679,24 N | 812,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,13 N | -95,84% |
Tổng tài sản | 995,39 N | -75,78% |
Tổng nợ | 403,13 N | 76,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 592,26 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,06 N | 49,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,30 N | 101,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,30 N | 108,01% |
Dòng tiền tự do | 35,93 N | 111,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10