Trang chủGNIP • LON
add
GenIP PLC
Giá đóng cửa hôm trước
21,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
22,30 GBX - 22,30 GBX
Phạm vi một năm
14,50 GBX - 39,95 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 Tr GBP
Số lượng trung bình
48,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,58 N | 587,50% |
Chi phí hoạt động | 297,12 N | 722,95% |
Thu nhập ròng | -282,79 N | -739,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -451,87 | -22,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -261,88 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -282,79 N | -739,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,98 N | 540,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 N | 91,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,78 N | -234,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,23 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
1