Trang chủGNL • NYSE
add
Global Net Lease Inc
8,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,11 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 17:24:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,13 $
Mức chênh lệch một ngày
8,05 $ - 8,14 $
Phạm vi một năm
6,51 $ - 8,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T USD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
9,37%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,01 Tr | -12,73% |
Chi phí hoạt động | 59,67 Tr | -9,58% |
Thu nhập ròng | -60,12 Tr | 8,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,68 | -4,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,69 Tr | -15,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,10 Tr | 28,88% |
Tổng tài sản | 4,77 T | -35,04% |
Tổng nợ | 3,06 T | -39,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,12 Tr | 8,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,03 Tr | -9,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 131,02 Tr | -44,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,47 Tr | 41,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,46 Tr | 147,05% |
Dòng tiền tự do | 105,43 Tr | 236,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73