Trang chủGNLN • NASDAQ
add
Greenlane Holdings Inc
3,46 $
Sau giờ giao dịch:(1,45%)-0,050
3,41 $
Đóng cửa: 20 thg 10, 19:58:19 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,84 $
Mức chênh lệch một ngày
3,23 $ - 4,53 $
Phạm vi một năm
2,84 $ - 3.975,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 Tr USD
Số lượng trung bình
124,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 788,00 N | -70,29% |
Chi phí hoạt động | 3,26 Tr | -27,70% |
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | -422,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -407,99 | -1.659,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,06 Tr | 7,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 Tr | 3.286,98% |
Tổng tài sản | 31,78 Tr | -3,50% |
Tổng nợ | 11,83 Tr | -56,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | -422,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,45 Tr | -1.393,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,00 N | -225,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,71 Tr | 419,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,79 Tr | -23.366,67% |
Dòng tiền tự do | -2,12 Tr | -558,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49