Trang chủGNOLF • OTCMKTS
add
Genoil Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,60 Tr USD
Số lượng trung bình
61,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,041%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 147,51 N | 7,40% |
Thu nhập ròng | -154,99 N | -7,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,15 N | 74,65% |
Tổng tài sản | 79,61 N | -68,86% |
Tổng nợ | 475,98 N | 26,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -396,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -345,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 252,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,99 N | -7,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,11 N | 56,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,23 N | -35,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,12 N | 105,03% |
Dòng tiền tự do | -3,99 N | 95,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22