Trang chủGNTY • NYSE
add
Guaranty Bancshares Inc
43,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
43,61 $
Đóng cửa: 31 thg 7, 16:01:35 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,62 $
Mức chênh lệch một ngày
43,51 $ - 44,43 $
Phạm vi một năm
29,65 $ - 47,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
494,78 Tr USD
Số lượng trung bình
70,46 N
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,22 Tr | 11,94% |
Chi phí hoạt động | 20,25 Tr | -1,69% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 34,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,10 | 20,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,87 | 33,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,17 Tr | 114,12% |
Tổng tài sản | 3,14 T | 2,03% |
Tổng nợ | 2,81 T | 1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 34,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
485