Trang chủGOAI • OTCMKTS
add
EVA LIVE Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,75 $ - 4,00 $
Phạm vi một năm
1,32 $ - 5,60 $
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,14 Tr | 89,10% |
Chi phí hoạt động | 331,83 N | -43,61% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 828,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,43 | 485,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 Tr | 961,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,08 N | -80,49% |
Tổng tài sản | 9,12 Tr | 98,29% |
Tổng nợ | 2,93 Tr | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 85,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 120,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 828,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,20 N | 88,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,05 N | -92,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,50 N | 66,59% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | -41,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
3