Trang chủGOAT • CNSX
add
Goat Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 244,44 N | -9,60% |
Thu nhập ròng | -254,20 N | 11,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,23 N | -73,86% |
Tổng tài sản | 301,59 N | -92,28% |
Tổng nợ | 619,20 N | -6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -317,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -162,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15.262,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,20 N | 11,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -243,62 N | -3.524,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,92 N | -7,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,69 N | -261,55% |
Dòng tiền tự do | -147,64 N | -68,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web