Trang chủGOAU4 • BVMF
add
Metalurgica Gerdau SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 R$
Mức chênh lệch một ngày
10,14 R$ - 10,32 R$
Phạm vi một năm
7,53 R$ - 11,70 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,23 T BRL
Số lượng trung bình
5,97 Tr
Tỷ số P/E
9,23
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,53 T | 5,48% |
Chi phí hoạt động | 572,37 Tr | -0,53% |
Thu nhập ròng | 299,53 Tr | 2,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | -2,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 T | 0,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,99 T | 29,55% |
Tổng tài sản | 86,91 T | 5,04% |
Tổng nợ | 31,74 T | 17,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 993,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,53 Tr | 2,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | -47,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 T | -53,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,17 T | 3.594,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 T | 76,01% |
Dòng tiền tự do | 73,08 Tr | 122,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
30.000