Trang chủGOB • KLSE
add
Global Oriental Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
66,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
65,04 N
Tỷ số P/E
4,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,59 Tr | 43,18% |
Chi phí hoạt động | 11,29 Tr | 2,90% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 77,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,10 | 84,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 Tr | 152,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,19 Tr | 48,86% |
Tổng tài sản | 828,79 Tr | -3,13% |
Tổng nợ | 594,56 Tr | -3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 77,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 Tr | 63,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 Tr | 71,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,75 Tr | 57,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,29 Tr | 62,79% |
Dòng tiền tự do | 3,16 Tr | 145,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
99