Trang chủGOB • WSE
add
Gobarto SA
Giá đóng cửa hôm trước
26,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
25,00 zł - 26,40 zł
Phạm vi một năm
22,50 zł - 45,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
697,79 Tr PLN
Số lượng trung bình
908,00
Tỷ số P/E
82,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 908,87 Tr | 2,66% |
Chi phí hoạt động | 75,96 Tr | 14,84% |
Thu nhập ròng | -3,80 Tr | -116,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,42 | -116,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,77 Tr | -57,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,89 Tr | -1,99% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 7,18% |
Tổng nợ | 865,56 Tr | 11,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,80 Tr | -116,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -489,00 N | -106,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,85 Tr | -138,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,83 Tr | -66,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,02 Tr | -306,55% |
Dòng tiền tự do | -25,49 Tr | -187,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.045