Trang chủGOFL • CVE
add
Goldflare Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,45 N | -74,87% |
Thu nhập ròng | -26,70 N | 78,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,04 N | 75,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,57 N | -79,45% |
Tổng tài sản | 3,78 Tr | 4,10% |
Tổng nợ | 416,93 N | 314,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,70 N | 78,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -936,00 | 98,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,44 N | 55,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,66 N | -80,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,29 N | -77,90% |
Dòng tiền tự do | 13,68 N | 130,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web