Trang chủGOK • CVE
add
Ginsms Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
935,59 N CAD
Số lượng trung bình
4,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 356,13 N | -31,62% |
Chi phí hoạt động | 308,63 N | 20,84% |
Thu nhập ròng | -167,12 N | -508,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,93 | -697,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -165,82 N | -1.194,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,40 N | -47,46% |
Tổng tài sản | 750,06 N | -43,83% |
Tổng nợ | 3,68 Tr | 1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 57,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,12 N | -508,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,70 N | -2.512,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 N | -888,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,82 N | 242,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,44 N | 3,57% |
Dòng tiền tự do | 46,12 N | 157,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web