Trang chủGOKNR • IST
add
Goknur Gida Mddlr nrj mlt thlt hrct Tcrt
Giá đóng cửa hôm trước
25,92 ₺
Phạm vi một năm
19,24 ₺ - 36,86 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,07 T TRY
Số lượng trung bình
7,22 Tr
Tỷ số P/E
7,64
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | 17,73% |
Chi phí hoạt động | 447,91 Tr | -2,25% |
Thu nhập ròng | 360,11 Tr | 278,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | 251,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 587,78 Tr | 252,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,28 Tr | 289,62% |
Tổng tài sản | 12,30 T | 16,73% |
Tổng nợ | 5,09 T | 15,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,11 Tr | 278,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,69 Tr | -114,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,45 Tr | -162,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,45 Tr | 97,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -473,59 Tr | -30,55% |
Dòng tiền tự do | -494,10 Tr | 74,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
687