Trang chủGOLD • IDX
add
Visi Telekomunikasi Infrastruktur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
258,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
252,00 Rp - 258,00 Rp
Phạm vi một năm
234,00 Rp - 378,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
329,54 T IDR
Số lượng trung bình
107,54 N
Tỷ số P/E
19,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,50 T | 9,44% |
Chi phí hoạt động | 2,49 T | 1,42% |
Thu nhập ròng | 5,14 T | 4,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,04 | -4,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,95 T | -15,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,46 T | 19,27% |
Tổng tài sản | 446,54 T | 6,48% |
Tổng nợ | 41,87 T | 4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,14 T | 4,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,95 T | 153,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,21 T | 29,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,27 T | 76,07% |
Dòng tiền tự do | -382,09 Tr | 96,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
31