Trang chủGOLD • TLV
add
Gold Bond Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.230,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
21.280,00 ILA - 22.000,00 ILA
Phạm vi một năm
16.890,00 ILA - 23.440,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
886,02 Tr ILS
Số lượng trung bình
297,00
Tỷ số P/E
27,89
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,41 Tr | 22,09% |
Chi phí hoạt động | 6,93 Tr | 44,12% |
Thu nhập ròng | 7,14 Tr | -3,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,27 | -21,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,84 Tr | 21,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,92 Tr | 12,85% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 7,33% |
Tổng nợ | 288,51 Tr | 31,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 893,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,14 Tr | -3,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,05 Tr | 33,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,70 Tr | -186,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,49 Tr | 9,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,19 Tr | -293,65% |
Dòng tiền tự do | 10,17 Tr | 102,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
212