Trang chủGOLD • TLV
add
Gold Bond Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.760,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
18.740,00 ILA - 18.930,00 ILA
Phạm vi một năm
11.400,00 ILA - 20.990,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
760,37 Tr ILS
Số lượng trung bình
336,00
Tỷ số P/E
24,04
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,87 Tr | 33,68% |
Chi phí hoạt động | 5,28 Tr | 11,42% |
Thu nhập ròng | 7,44 Tr | 11,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,85 | -16,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,01 Tr | 21,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,31 Tr | 26,18% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 4,42% |
Tổng nợ | 249,93 Tr | 12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 887,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,44 Tr | 11,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,28 Tr | 22,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,68 Tr | -1.547,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,54 Tr | -23,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | -77,84% |
Dòng tiền tự do | 11,94 Tr | 1.119,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
212