Trang chủGOLDTECH • NSE
add
Aion-Tech Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
50,15 ₹ - 53,18 ₹
Phạm vi một năm
45,35 ₹ - 86,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T INR
Số lượng trung bình
100,49 N
Tỷ số P/E
37,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 334,83 Tr | 65,83% |
Chi phí hoạt động | 116,90 Tr | 120,57% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -101,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,48 | -100,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,19 Tr | 156,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,44 Tr | -46,59% |
Tổng tài sản | 4,26 T | 281,18% |
Tổng nợ | 1,28 T | 263,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | -101,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
116