Trang chủGOLDTECH • NSE
add
Aion-Tech Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
63,01 ₹ - 67,70 ₹
Phạm vi một năm
46,55 ₹ - 171,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T INR
Số lượng trung bình
128,49 N
Tỷ số P/E
25,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,05 Tr | -15,90% |
Chi phí hoạt động | 20,21 Tr | -29,41% |
Thu nhập ròng | -4,34 Tr | 52,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,96 | 44,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,30 Tr | -314,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -567,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,17 Tr | 239,28% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 767,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,34 Tr | 52,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
124