Trang chủGOLF • IDX
add
Pt Intra Golflink Resorts Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
234,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
224,00 Rp - 236,00 Rp
Phạm vi một năm
181,00 Rp - 342,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 NT IDR
Số lượng trung bình
23,61 Tr
Tỷ số P/E
59,31
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,54 T | 9,92% |
Chi phí hoạt động | 13,11 T | -6,62% |
Thu nhập ròng | 7,58 T | 14,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,17 | 4,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,79 T | 30,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 418,26 T | 130,10% |
Tổng tài sản | 8,69 NT | 6,28% |
Tổng nợ | 703,87 T | 242,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,98 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,58 T | 14,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,55 T | 144,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,78 T | 75,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,39 T | -104,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,62 T | -134,30% |
Dòng tiền tự do | -40,98 T | 80,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
175