Trang chủGOLF • NYSE
add
Acushnet Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
85,18 $
Mức chênh lệch một ngày
84,36 $ - 86,19 $
Phạm vi một năm
55,31 $ - 86,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 T USD
Số lượng trung bình
315,30 N
Tỷ số P/E
23,15
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 657,66 Tr | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 226,48 Tr | 1,55% |
Thu nhập ròng | 48,51 Tr | -13,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 | -18,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,87 | -6,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,63 Tr | 11,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,08 Tr | -9,61% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 3,19% |
Tổng nợ | 1,50 T | 8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,51 Tr | -13,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,10 Tr | 13,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,55 Tr | -25,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,09 Tr | 0,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,43 Tr | 56,72% |
Dòng tiền tự do | 59,98 Tr | -45,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.300