Trang chủGOLL • IDX
add
Golden Plantation Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | -80,60% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | -35,87% |
Thu nhập ròng | -302,03 T | -466,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,12 N | -2.818,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,65 T | -25,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,16 Tr | -75,51% |
Tổng tài sản | 471,66 T | -81,83% |
Tổng nợ | 387,27 T | -79,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -302,03 T | -466,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | -90,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,19 T | -636,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 385,20 T | 825,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -518,54 Tr | -49,58% |
Dòng tiền tự do | -402,84 T | -866,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
11