Trang chủGOLQ • OTCMKTS
add
GoLogiq Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,63 Tr USD
Số lượng trung bình
2,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 327,10 N | — |
Thu nhập ròng | -327,10 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,00 | — |
Tổng tài sản | 237,00 | — |
Tổng nợ | 2,09 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52.386,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 70,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -327,10 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,30 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,66 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 N | — |
Dòng tiền tự do | -185,75 N | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
11