Trang chủGOLTS • IST
add
Goltas Goller Blgs Cmnt Sny v Tcrt
Giá đóng cửa hôm trước
315,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
315,25 ₺ - 318,50 ₺
Phạm vi một năm
302,50 ₺ - 496,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 T TRY
Số lượng trung bình
125,80 N
Tỷ số P/E
33,54
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | -11,87% |
Chi phí hoạt động | 297,52 Tr | 5,63% |
Thu nhập ròng | 88,64 Tr | 4.995,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | 5.733,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 465,93 Tr | 9,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,59 Tr | -75,66% |
Tổng tài sản | 13,42 T | 30,18% |
Tổng nợ | 3,21 T | 35,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,64 Tr | 4.995,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 426,94 Tr | 153,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 Tr | 14,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -339,33 Tr | -322,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,68 Tr | -112,70% |
Dòng tiền tự do | -93,47 Tr | 66,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
516