Trang chủGOOD • IDX
add
Garudafood Putra Putri Jaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
398,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
394,00 Rp - 402,00 Rp
Phạm vi một năm
350,00 Rp - 480,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
14,69 NT IDR
Số lượng trung bình
178,83 N
Tỷ số P/E
20,22
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 NT | 22,44% |
Chi phí hoạt động | 656,03 T | 39,97% |
Thu nhập ròng | 242,84 T | 72,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | 41,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 383,27 T | 27,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 NT | 44,21% |
Tổng tài sản | 8,40 NT | 20,55% |
Tổng nợ | 4,68 NT | 41,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,84 T | 72,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,44 T | -26,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,05 T | -41,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,49 T | 242,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 357,88 T | 28,94% |
Dòng tiền tự do | 271,78 T | 1,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
9.213