Trang chủGOODY • IST
add
Goodyear Lastikleri TAS
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,00 ₺ - 15,24 ₺
Phạm vi một năm
13,65 ₺ - 20,52 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T TRY
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,63 T | -13,12% |
Chi phí hoạt động | 696,46 Tr | -19,96% |
Thu nhập ròng | -1,13 T | -145,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,04 | -182,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -667,59 Tr | -416,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,56 Tr | -56,92% |
Tổng tài sản | 15,39 T | 19,01% |
Tổng nợ | 12,32 T | 31,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 T | -145,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 460,67 Tr | 33,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,89 Tr | -2,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 T | -344,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -844,23 Tr | -970,89% |
Dòng tiền tự do | -814,74 Tr | -28,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
1.409