Trang chủGOP.H • CVE
add
Gourmet Ocean Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Số lượng trung bình
610,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,37 N | -15,87% |
Thu nhập ròng | -16,37 N | 15,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,66 N | 2.333,19% |
Tổng tài sản | 16,33 N | 281,76% |
Tổng nợ | 719,96 N | 18,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -703,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -240,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,37 N | 15,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,64 N | -50,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 N | 87,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 N | 229,86% |
Dòng tiền tự do | -7,50 N | -329,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web