Trang chủGOR • CNSX
add
Goldrea Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
105,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 92,72 N | 162,15% |
Thu nhập ròng | -115,50 N | -163,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,58 N | -162,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,98 N | 1.120,52% |
Tổng tài sản | 78,21 N | 213,87% |
Tổng nợ | 237,29 N | -27,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -159,08 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -334,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 115,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,50 N | -163,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,56 N | -440,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 223,72 N | 574,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,16 N | 7.035,26% |
Dòng tiền tự do | -124,48 N | -917,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web