Trang chủGORAF • OTCMKTS
add
Goldrea Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,0071 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 107,03 N | 56,26% |
Thu nhập ròng | -115,37 N | -41,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,54 N | 33,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,19 N | 635,34% |
Tổng tài sản | 67,19 N | 169,89% |
Tổng nợ | 310,18 N | -0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -242,99 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -368,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 133,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,37 N | -41,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,33 N | -18,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,07 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,60 N | 19,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -794,00 | -129,98% |
Dòng tiền tự do | 71,28 N | 1.572,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web