Trang chủGORIF • OTCMKTS
add
Golden Ridge Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 138,50 N | -23,51% |
Thu nhập ròng | -127,03 N | 24,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,12 N | 28,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | -4,48% |
Tổng tài sản | 6,40 Tr | 9,49% |
Tổng nợ | 156,71 N | 19,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,03 N | 24,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,97 N | 58,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,92 N | 14,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,89 N | 53,76% |
Dòng tiền tự do | -118,67 N | 64,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1