Trang chủGOSS • NASDAQ
add
Gossamer Bio Inc
3,49 $
Sau giờ giao dịch:(3,15%)-0,11
3,38 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 $
Mức chênh lệch một ngày
3,34 $ - 3,53 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 3,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
807,78 Tr USD
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,29 Tr | 40,23% |
Chi phí hoạt động | 54,93 Tr | 26,57% |
Thu nhập ròng | -48,22 Tr | -56,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -362,73 | -11,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,63 Tr | -23,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,22 Tr | -44,89% |
Tổng tài sản | 208,82 Tr | -40,49% |
Tổng nợ | 291,15 Tr | -1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -82,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,22 Tr | -56,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,17 Tr | -12,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,01 Tr | 163,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,87 Tr | 566,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,38 Tr | 70,25% |
Dòng tiền tự do | -16,90 Tr | -45,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
144