Trang chủGOSS • NASDAQ
add
Gossamer Bio Inc
0,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,84 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 19:26:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
191,46 Tr USD
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,38 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 45,51 Tr | 16,60% |
Thu nhập ròng | -33,03 Tr | 31,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -352,16 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,02 Tr | 7,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,52 Tr | -0,64% |
Tổng tài sản | 315,29 Tr | 1,08% |
Tổng nợ | 285,80 Tr | 14,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,03 Tr | 31,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,48 Tr | -6,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,22 Tr | 470,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,61 Tr | 134,87% |
Dòng tiền tự do | -21,90 Tr | -197,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
144