Trang chủGOTL-A • STO
add
Rederi Gotland AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
2.680,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
2.660,00 kr - 2.680,00 kr
Phạm vi một năm
1.770,00 kr - 2.800,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T SEK
Số lượng trung bình
16,00
Tỷ số P/E
1.371,26
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 961,10 Tr | 59,10% |
Chi phí hoạt động | 671,40 Tr | 64,60% |
Thu nhập ròng | -53,60 Tr | -197,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,58 | -161,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,00 Tr | -22,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -72,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | -27,60% |
Tổng tài sản | 6,77 T | 3,12% |
Tổng nợ | 1,57 T | 20,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,60 Tr | -197,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,00 Tr | -25,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,10 Tr | -202,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,80 Tr | -107,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,90 Tr | -85,41% |
Dòng tiền tự do | 171,61 Tr | -48,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1865
Trang web
Nhân viên
1.500