Trang chủGOVB • OTCMKTS
add
Gouverneur Bancorp, Inc common stock
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 $
Phạm vi một năm
9,50 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,84 Tr USD
Số lượng trung bình
397,00
Tỷ số P/E
24,42
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 Tr | 3,69% |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | 3,42% |
Thu nhập ròng | 136,00 N | 60,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | 54,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,38 Tr | -42,74% |
Tổng tài sản | 197,26 Tr | -4,19% |
Tổng nợ | 164,50 Tr | -9,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,00 N | 60,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,00 N | -92,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -997,00 N | 15,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 773,00 N | 263,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,00 N | -96,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
40