Trang chủGOZ • ASX
add
Growthpoint Properties Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 $
Mức chênh lệch một ngày
2,59 $ - 2,63 $
Phạm vi một năm
2,12 $ - 2,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T AUD
Số lượng trung bình
506,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,81%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 80,65 Tr | -0,12% |
Chi phí hoạt động | 10,65 Tr | 12,11% |
Thu nhập ròng | -12,95 Tr | 85,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,06 | 85,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,80 Tr | -9,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,90 Tr | 18,25% |
Tổng tài sản | 4,33 T | -9,23% |
Tổng nợ | 1,99 T | -7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 754,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,95 Tr | 85,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,25 Tr | -4,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,25 Tr | 334,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,55 Tr | -18,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 Tr | 79,60% |
Dòng tiền tự do | 23,19 Tr | -4,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
62