Trang chủGPAR3 • BVMF
add
Companhia Celg de Participacoes Celgpar
Giá đóng cửa hôm trước
15,05 R$
Phạm vi một năm
15,05 R$ - 31,40 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T BRL
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
31,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,43 Tr | 24,50% |
Chi phí hoạt động | 127,95 Tr | 528,30% |
Thu nhập ròng | -65,48 Tr | -3.117,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -694,33 | -2.523,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -123,39 Tr | -665,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,99 Tr | 34,89% |
Tổng tài sản | 778,53 Tr | -5,62% |
Tổng nợ | 39,61 Tr | -29,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 738,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,48 Tr | -3.117,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,90 Tr | 456,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,63 Tr | 403,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | 3,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,52 Tr | 1.373,69% |
Dòng tiền tự do | -120,24 Tr | -1.067,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
190