Trang chủGPE • EPA
add
Groupe Pizzorno Environnement S.A.
Giá đóng cửa hôm trước
59,80 €
Mức chênh lệch một ngày
59,80 € - 60,20 €
Phạm vi một năm
55,40 € - 83,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
237,57 Tr EUR
Số lượng trung bình
451,00
Tỷ số P/E
10,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 66,96 Tr | -0,50% |
Chi phí hoạt động | 16,86 Tr | -27,58% |
Thu nhập ròng | 8,40 Tr | 90,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,54 | 91,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,01 Tr | 69,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,93 Tr | -9,28% |
Tổng tài sản | 368,80 Tr | 6,30% |
Tổng nợ | 257,87 Tr | 3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,40 Tr | 90,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,42 Tr | 98,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,42 Tr | -118,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,00 N | 93,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 779,50 N | 133,90% |
Dòng tiền tự do | -13,48 Tr | -578,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.351