Trang chủGPG • CVE
add
Grande Portage Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
300,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 160,72 N | -6,05% |
Thu nhập ròng | -245,30 N | -37,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -154,62 N | 6,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 814,54 N | 251,47% |
Tổng tài sản | 22,01 Tr | 5,10% |
Tổng nợ | 194,93 N | -46,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,30 N | -37,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,03 N | -15,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,57 N | -149,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -407,60 N | -48,72% |
Dòng tiền tự do | -259,52 N | -22,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web