Trang chủGPHOF • OTCMKTS
add
Graphite One Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,11 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 1,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
260,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
570,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | 60,67% |
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -55,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,28 Tr | -51,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 Tr | -25,29% |
Tổng tài sản | 72,04 Tr | 8,26% |
Tổng nợ | 4,53 Tr | -20,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -55,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,12 Tr | -207,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,45 Tr | -137,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,54 Tr | 54.472,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,93 Tr | 236,58% |
Dòng tiền tự do | -5,53 Tr | 50,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web