Trang chủGPIL • NSE
add
Godawari Power and Ispat Limited
Giá đóng cửa hôm trước
185,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
181,40 ₹ - 186,75 ₹
Phạm vi một năm
145,75 ₹ - 253,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
124,44 T INR
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
14,12
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,68 T | -4,04% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | 9,51% |
Thu nhập ròng | 2,21 T | 1,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,07 | 5,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 T | -6,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,94 T | -20,20% |
Tổng tài sản | 61,57 T | 11,04% |
Tổng nợ | 12,20 T | 23,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 T | 1,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
3.440