Trang chủGPL • JSE
add
Grand Parade Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
278,00 ZAC
Phạm vi một năm
236,00 ZAC - 375,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T ZAR
Số lượng trung bình
18,38 N
Tỷ số P/E
17,26
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,50 N | -91,45% |
Chi phí hoạt động | 11,29 Tr | 7,06% |
Thu nhập ròng | 23,06 Tr | -9,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,95 N | 960,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,02 Tr | -14,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,70 Tr | 9,12% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 0,24% |
Tổng nợ | 17,90 Tr | -18,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,06 Tr | -9,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,62 Tr | -64,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,08 Tr | -80,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,96 Tr | 46,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,50 Tr | -360,74% |
Dòng tiền tự do | -7,05 Tr | 21,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.317