Trang chủGPM • CVE
add
GPM Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
129,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 299,09 N | 323,42% |
Thu nhập ròng | -293,59 N | -317,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | 835,81% |
Tổng tài sản | 2,40 Tr | 803,49% |
Tổng nợ | 96,09 N | -2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -293,59 N | -317,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,31 N | 76,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,31 N | -106,53% |
Dòng tiền tự do | -43,60 N | -175,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web