Trang chủGPM • CVE
add
GPM Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
240,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 391,78 N | 97,86% |
Thu nhập ròng | -457,98 N | -119,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 Tr | 1.933,19% |
Tổng tài sản | 2,21 Tr | 1.391,93% |
Tổng nợ | 234,91 N | 59,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -457,98 N | -119,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -224,35 N | -53,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,70 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,65 N | -30,37% |
Dòng tiền tự do | -11,26 N | 81,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web