Trang chủGPOR • NYSE
add
Gulfport Energy Corp
191,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
191,02 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:14:58 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
188,55 $
Mức chênh lệch một ngày
189,33 $ - 191,91 $
Phạm vi một năm
130,02 $ - 201,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T USD
Số lượng trung bình
210,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,14 Tr | 45,10% |
Chi phí hoạt động | 228,42 Tr | 331,79% |
Thu nhập ròng | -464,00 N | -100,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | -100,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,63 | 49,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,64 Tr | -52,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 Tr | -34,93% |
Tổng tài sản | 2,95 T | -9,42% |
Tổng nợ | 1,26 T | 23,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -464,00 N | -100,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,28 Tr | -5,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,78 Tr | 8,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,63 Tr | -2,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,87 Tr | -38,39% |
Dòng tiền tự do | 126,26 Tr | 143,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
235