Trang chủGPOR • NYSE
add
Gulfport Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
187,70 $
Mức chênh lệch một ngày
187,36 $ - 191,63 $
Phạm vi một năm
120,98 $ - 192,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T USD
Số lượng trung bình
266,20 N
Tỷ số P/E
16,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,42 Tr | -4,49% |
Chi phí hoạt động | 62,75 Tr | 8,50% |
Thu nhập ròng | -13,97 Tr | -102,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,61 | -102,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,42 | -0,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,97 Tr | 7,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 Tr | -61,32% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 1,31% |
Tổng nợ | 1,08 T | -3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,97 Tr | -102,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,70 Tr | 21,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,55 Tr | 4,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,16 Tr | -271,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | -34,98% |
Dòng tiền tự do | 35,96 Tr | 202,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
226