Trang chủGPOR • NYSE
add
Gulfport Energy Corp
186,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
186,67 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 18:15:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
185,33 $
Mức chênh lệch một ngày
183,24 $ - 187,41 $
Phạm vi một năm
136,45 $ - 210,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T USD
Số lượng trung bình
288,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 306,20 Tr | 65,45% |
Chi phí hoạt động | -43,39 Tr | -141,13% |
Thu nhập ròng | 184,47 Tr | 803,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,24 | 525,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,42 | 82,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,62 Tr | 428,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 Tr | 207,70% |
Tổng tài sản | 2,96 T | -8,61% |
Tổng nợ | 1,16 T | 8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,47 Tr | 803,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,40 Tr | 87,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,19 Tr | -13,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,76 Tr | -2.931,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 Tr | 77,81% |
Dòng tiền tự do | -3,88 Tr | -125,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
235