Trang chủGPOTF • OTCMKTS
add
Gold Port Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,076 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 142,38 N | -7,36% |
Thu nhập ròng | -157,34 N | -224,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -133,54 N | 6,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | -57,61% |
Tổng tài sản | 1,91 Tr | -44,96% |
Tổng nợ | 210,58 N | -30,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,34 N | -224,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,31 N | -19,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,31 N | -19,63% |
Dòng tiền tự do | -83,42 N | -11,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web