Trang chủGPP • WSE
add
Grupa Pracuj SA
Giá đóng cửa hôm trước
59,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
59,10 zł - 59,70 zł
Phạm vi một năm
50,00 zł - 72,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T PLN
Số lượng trung bình
14,09 N
Tỷ số P/E
18,34
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 204,41 Tr | 5,59% |
Chi phí hoạt động | 41,55 Tr | 20,67% |
Thu nhập ròng | 54,81 Tr | 33,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,81 | 25,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | 27,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,39 Tr | 5,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,32 Tr | 12,64% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 0,97% |
Tổng nợ | 736,18 Tr | -7,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,81 Tr | 33,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,09 Tr | 31,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,18 Tr | -243,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,21 Tr | -137,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,94 Tr | -22,06% |
Dòng tiền tự do | 198,39 Tr | 20,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.059