Trang chủGPPRF • OTCMKTS
add
Cerro De Pasco Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
297,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
259,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | 18,49% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -105,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | -36,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,83 Tr | 378,38% |
Tổng tài sản | 17,57 Tr | 205,61% |
Tổng nợ | 9,71 Tr | -6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 594,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -105,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | -113,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -604,49 N | 22,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 Tr | -48,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,76 N | -111,66% |
Dòng tiền tự do | -1,56 Tr | 96,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web