Trang chủGPR • ASX
add
Geopacific Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
931,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 7,28% |
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | 37,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -993,25 N | -12,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,32 Tr | 1.590,74% |
Tổng tài sản | 102,26 Tr | 35,28% |
Tổng nợ | 4,24 Tr | -54,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 Tr | 37,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | 18,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | -140,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,91 Tr | 911,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,26 Tr | 13.165,70% |
Dòng tiền tự do | -1,52 Tr | -50,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web