Trang chủGPRK • NYSE
add
GeoPark Ltd
8,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,25 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:00:27 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,41 $
Mức chênh lệch một ngày
8,25 $ - 8,53 $
Phạm vi một năm
5,66 $ - 11,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
423,31 Tr USD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
23,73
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,09 Tr | -21,58% |
Chi phí hoạt động | 60,50 Tr | -8,73% |
Thu nhập ròng | 15,86 Tr | -36,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,68 | -19,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,61 Tr | -30,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,01 Tr | 59,60% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -1,94% |
Tổng nợ | 798,48 Tr | -4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,86 Tr | -36,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,65 Tr | -63,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,12 Tr | 12,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,68 Tr | -217,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,03 Tr | -220,21% |
Dòng tiền tự do | 5,28 Tr | -92,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
476