Trang chủGPS • CVE
add
Great Plains Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,21 N | 92,60% |
Thu nhập ròng | -39,12 N | -120,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,36 N | -95,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,50 N | -85,08% |
Tổng tài sản | 500,76 N | -23,21% |
Tổng nợ | 74,14 N | 70,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 426,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,12 N | -120,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,46 N | 96,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -970,00 | 5,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,16 N | 95,41% |
Dòng tiền tự do | 13,56 N | 112,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web