Trang chủGPS • CVE
add
Great Plains Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 37,56 N | -23,20% |
Thu nhập ròng | -42,27 N | 21,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,71 N | 23,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 473,15 N | 289,65% |
Tổng tài sản | 939,50 N | 59,54% |
Tổng nợ | 111,66 N | 269,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 827,83 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,27 N | 21,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,88 N | 93,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 N | 94,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 440,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 435,66 N | 435,58% |
Dòng tiền tự do | 10,97 N | 109,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web